Giới thiệu 600 từ vựng luyện thi TOEIC
Dịch thuật PLG trân trọng gửi đến các bạn bộ từ luyện thi Toeic gồm 600 từ vựng tiếng anh thiết yếu nhất trong kỳ thi Toeic gồm 50 bài học có thể giúp các bạn có tự tin hơn trong các kỳ thi Toeic.
600 từ vựng luyện thi TOEIC chính là con số tối thiểu bạn cần học nếu muốn chinh phục điểm thi TOEIC ở mức trung bình trở lên. 600 từ vựng luyện thi TOEIC này cũng được xem là những từ vựng cơ bản nhất mà bất kì ai cũng cần phải biết, vì từ vựng chính là yếu tố đầu tiên cực kì quan trọng khi học Anh Văn nói chung và anh văn TOEIC nói riêng.
Nghe toàn bộ audio bài 01: Hợp đồng
Lesson 01: Contracts /’kɔntrækt/ N. hợp đồng, giao kèo, khế ước, giấy ký kết
Nghe từng từ trong bài 01: Hợp đồng
Agreement /ə’gri:mənt/
Giải thích: an arrangement, a promise or a contract made with somebody
Từ loại: (n): hợp đồng, giao kèo, sự đồng ý/thỏa thuận với nhau
Ví dụ: According to the agreement, the caterer will also supply the flowers for the event
Theo như thỏa thuận, nhà cung cấp lương thực thực phẩm cũng sẽ cung cấp hoa cho sự kiện
Assurance /ə’ʃuərəns/
Giải thích: a statement that something will certainly be true or will certainly happen
Từ loại: (n): sự cam đoan, bảo đảm, chắc chắn; sự tin chắc, tự tin
Ví dụ: The sales associate gave his assurance that the missing keyboard would be replaced the next day.
Đối tác bán hàng cam đoan rằng ngày mai bàn phím lỗi sẽ được thay.
Cancellation /,kænse’leiʃn/
Giải thích: a decision to stop something that has already been arranged from happening
Từ loại: (n): sự bãi bỏ, hủy bỏ
Ví dụ: The cancelation of her flight caused her problems for the rest of the week
Việc hủy chuyến bay đã gây cho cô ấy nhiều vấn đề trong những ngày còn lại của tuần.
Determine /di’tə:min/
Giải thích: to discover the facts about something
Từ loại: (v): quyết định, xác định, định rõ; quyết tâm, kiên quyết
Ví dụ: After reading the contract, I was still unable to detemine if our company was liable for back wages.
Sau khi đọc hợp đồng, tôi vẫn không thể biết được liệu rằng công ty của chúng tôi có phải chịu trách nhiệm hoàn trả lại lương không
Party /’pɑ:ti/
Giải thích: one of the people or groups of people involved in a legal agreemen
Từ loại: (n): đảng, phái, đội, nhóm; người tham dự/tham gia; buổi liên hoan, buổi tiệc
Ví dụ: The parties agreed to settlement in their contract dispute.
Các bên đã nhất trí đi đến một thỏa thuận trong hợp đồng gây tranh cãi của họ.
Xem toàn bộ video bài 01: Hợp đồng
Xem thêm video: Lesson 01: Contracts /’kɔntrækt/ N. hợp đồng, giao kèo, khế ước, giấy ký kết.
Liên hệ với Dịch thuật PLG
Điện thoại: (08) 6272 6299
Hotline: 0 9 0 9 9 6 4 3 8 9 – 0 9 0 6 7 9 6 1 2 3
YM: dichthuatplg – Skype: lutrungdung
Website: www.plg.com.vn, www.dichthuatplg.com, www.dichthuat.org.vn, www.dichthuat.info.vn, www.phiendich.org.vn, www.daotaongonngu.com
Email: dichthuat@plg.com.vn
Tag: 600 từ vựng luyện thi toeic,600 từ vựng toeic theo chủ đề,600 từ vựng toeic bằng hình ảnh,600 từ vựng toeic có nghĩa tiếng việt,600 từ vựng toeic file word,600 từ vựng toeic song ngữ,600 từ vựng thi toeic,600 từ vựng toeic tiếng việt,học 600 từ vựng toeic bằng hình ảnh,600 từ vựng toeic có phiên âm,600 từ vựng toeic thông dụng,600 từ vựng toeic có hình ảnh,cách học 600 từ vựng toeic,600 từ vựng toeic có dịch tiếng việt,600 từ vựng cho bài thi toeic,danh sách 600 từ vựng toeic,600 từ vựng luyện thi toeic co tieng viet,cách học 600 từ vựng toeic hiệu quả,từ vựng toeic 600 words,600 từ vựng toeic audio,600 từ vựng tiếng anh toeic,video 600 từ vựng toeic,bộ 600 từ vựng toeic,600 từ vựng cho toeic pdf full+audio,chinh phục 600 từ vựng toeic full,600 từ vựng trong toeic,chinh phục 600 từ vựng toeic 1 cách nhanh nhất,600 từ vựng toeic nghia tieng viet,600 từ vựng trong bài thi toeic,600 từ vựng cần thiết trong kỳ thi toeic,600 từ vựng toeic co dich,600 từ vựng cho kỳ thi toeic,600 từ vựng chuẩn bị cho kỳ thi toeic